Thực đơn
Palestine tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Atlanta 1996 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Palestine tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Palestine Palestine (khu vực) Palestine (định hướng) Palestine tại Thế vận hội Palestine, Texas Palestine, Arkansas Palestine, Illinois Palestine, Ohio Palestine Uỷ trị Anh Palestine, Quận Woodford, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Palestine tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympedia.org/countries/PLE http://www.poc.ps https://www.google.com/search?q=cache:uunUGtV73swJ... https://www.olympic.org/palestine https://www.independent.co.uk/news/world/athlete-w...